Thông số kỹ thuật
Model:
990T
|
STT
|
Mẫu
|
990T
|
1
|
Loại cabin
|
Thép dập
|
2
|
Loại động cơ
|
QC480ZLQ TURBO
- INTERCOOLER
|
3
|
Dung tích xi
lanh (cc)
|
1809
|
4
|
Công suất (kw /
rpm)
|
40/3200
|
5
|
Tốc độ tối đa
|
90
|
6
|
Hệ thống truyền
động
|
Cầu sau chủ động
|
7
|
Hộp số
|
5 số tiến 1 số
lùi
|
8
|
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô,
dẫn động thủy lực
|
9
|
Chiều dài tổng
thể (mm)
|
4950
|
10
|
Chiều rộng tổng
thể (mm)
|
1800
|
11
|
Chiều cao tổng
thể (mm)
|
2065
|
12
|
Chiều dài thùng
hàng (mm)
|
3250
|
13
|
Chiều rộng
thùng hàng (mm)
|
1680
|
14
|
Chiều cao thùng
hàng (mm)
|
380
|
15
|
Khoảng sáng gầm
xe (mm)
|
160
|
16
|
Vết bánh trước
(mm)
|
1400
|
17
|
Vết bánh sau
(mm)
|
1410
|
18
|
Chiều dài cơ sở
(mm)
|
2520
|
19
|
Bán kính vòng
quay tối thiểu(m)
|
5.76
|
20
|
Trọng lượng
toàn bộ (kg)
|
2735
|
21
|
Trọng lượng
không tải (kg)
|
1550
|
22
|
Tải trọng định
mức cả người (kg)
|
990
|
23
|
Hệ thống treo
trước
|
Phụ thuộc lá nhíp
|
24
|
Hệ thống treo
sau
|
Phụ thuộc lá
nhíp
|
25
|
Hệ thống phanh
|
|
26
|
Phanh trước
|
Tang trống, dẫn động thủy lực
|
27
|
Phanh sau
|
Trợ lực chân
không
|
28
|
Cỡ lốp
|
600-14
|
29
|
Số lốp
|
7
|
30
|
Trợ lực lái
|
Không
|
31
|
Trục lái điều
chỉnh độ nghiêng
|
Không
|
32
|
Khóa cửa điện
|
Không
|
33
|
Điều hòa nhiệt
độ
|
Không
|
34
|
Số chỗ ngồi
|
3
|
35
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ
|
36
|
AM / FM radio
cassette
|
Có
|
Các thông số
trên có thể thay đổi mà không cần báo trước
|
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty cổ phần thiết bị Việt
Trung_VINAXUKI.
Đại lý số 1 Miền Bắc
Địa chỉ: 1283 Đường giải phóng - Hoàng Liệt - Hoàng Mai-Hà Nội
Hotline: Mr Tuấn – 0988 577 377
“ CHẤT LƯỢNG TIÊN PHONG – DỊCH VỤ HOÀN HẢO – GIÁ
CẢ HỢP LÝ ”
Phản hồi