Thông số kỹ
thuật
Model: MIGHTY
HD65TL (2.5T)
|
STT
|
Nội dung
|
|
1
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải thùng lửng
|
2
|
Xuất xứ
|
Hàn Quốc & Việt Nam
|
Thông số chung
|
3
|
Trọng lượng bản thân
(kg)
|
2780
|
4
|
Trọng lượng toàn bộ
(kg)
|
5475
|
5
|
Tải trọng cho phép (kg)
|
2500
|
6
|
Số người cho phép chở
|
03
|
7
|
Kích thước tổng thể
(mm)
|
6230 x 2030 x 2335
|
8
|
Kích thước thùng hàng
(mm)
|
4340 x 1920 x 380
|
9
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3375
|
10
|
Vết bánh trước/sau (mm)
|
1665/1495
|
11
|
Số trục
|
2
|
12
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Cabin
|
13
|
Kiểu
|
Đơn
|
14
|
Nội thất
|
Tiêu chuẩn
|
15
|
Cửa nóc
|
Có
|
16
|
Hệ thống âm thanh
|
FM, thẻ nhớ, USB
|
Động cơ
|
17
|
Nhãn hiệu động cơ
|
HYUNDAI
|
18
|
Loại động cơ
|
D4DB
|
19
|
Thể tích làm việc (cc)
|
3907
|
20
|
Công suất (kw / rpm)
|
130/2900
|
Truyền động
|
21
|
Ly hợp
|
Hàn Quốc
|
22
|
Hộp số
|
|
23
|
Cầu chủ động
|
R125 HS (5300) - Hàn
Quốc
|
Lốp xe
|
24
|
Số lốp trên trục: I/II
|
02/04
|
25
|
Cỡ lốp trước/sau
|
700-16
|
26
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Hệ thống phanh
|
27
|
Phanh trước/sau
|
Phanh tang trống, thủy lực
|
28
|
Phanh tay
|
Cơ khí, tác động hệ
truyền lực
|
Hệ thống lái
|
29
|
Kiểu/dẫn động
|
Trục vít ê cubi, Trợ
lực chân không
|
Các thông số khác
|
30
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Có
|
31
|
Kích thước bình nhiên
liệu
|
100 lít
|
32
|
Hệ thống điện (ắc quy)
|
12V-2.5KW (12V-120Ah)
|
Các thông số trên có thể thay đổi mà không cần báo
trước
|
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty cổ phần thiết bị Việt Trung
Đại lý số 1 Miền Bắc
Địa chỉ: 1283 Đường giải phóng - Hoàng Liệt - Hoàng Mai-Hà Nội
Hotline: Mr Tuấn – 0988 577 377
“ CHẤT LƯỢNG TIÊN PHONG – DỊCH VỤ HOÀN HẢO – GIÁ CẢ HỢP
LÝ ”
Phản hồi