Thông số kỹ thuật
Model: CUB TL 1.5T
|
STT
|
Nội dung
|
|
1
|
Loại phương
tiện
|
Ô tô tải thùng
lửng
|
2
|
Xuất xứ
|
Hàn Quốc & Việt Nam
|
Thông
số chung
|
3
|
Trọng lượng bản thân (kg)
|
1850
|
4
|
Trọng lượng toàn bộ (kg)
|
3535
|
5
|
Tải trọng cho phép (kg)
|
1490
|
6
|
Số người cho phép chở
|
03
|
7
|
Kích thước tổng thể (mm)
|
5460 x 1820 x 2210
|
8
|
Kích thước lòng thùng hàng (mm)
|
3530 x 1700 x 380
|
9
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2820
|
10
|
Vết bánh trước/sau (mm)
|
1460/1270
|
11
|
Số trục
|
2
|
12
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
Cabin
|
13
|
Kiểu
|
Đơn - kiểu lật
|
14
|
Nội thất
|
Tiêu chuẩn
|
15
|
Cửa nóc
|
Có
|
16
|
Hệ thống âm thanh
|
FM, thẻ nhớ, USB
|
Động
cơ
|
17
|
Nhãn hiệu động cơ
|
HYUNDAI - WIA
|
18
|
Loại
|
J2, 4 kỳ 4 xi lanh - EUROII
|
20
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
2665
|
21
|
Công suất (kw / rpm)
|
83/4150
|
Truyền
động
|
22
|
Ly hợp
|
Hàn Quốc; 1 đĩa ma sát khô dẫn động thủy
lực
|
23
|
Hộp số
|
Cơ khí; 5 số tiến 1 số lùi
|
24
|
Cầu chủ động kiểu/loại
|
Cầu sau
|
Lốp
xe
|
25
|
Số lốp trên trục: I/II
|
02/04
|
26
|
Cỡ lốp trước/sau
|
6.50-16/5.50-13
|
27
|
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng
|
02/04/02
|
Hệ
thống phanh
|
28
|
Phanh trước/sau
|
Phanh thủy lực/ có trợ lực
|
29
|
Phanh đỗ
|
Cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
|
Hệ
thống lái
|
30
|
Kiểu/dẫn động
|
Trục vít ê cubi, Trợ lực thủy lực
|
Các
thông số khác
|
31
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Có
|
32
|
Kích thước bình nhiên liệu
|
74 lít
|
33
|
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
|
8
|
34
|
Hệ thống điện (ắc quy)
|
12Vx60A (12V-120Ah)
|
Các
thông số trên có thể thay đổi mà không cần báo trước
|
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty cổ phần thiết bị Việt Trung_VINAXUKI.
Đại lý số 1 Miền Bắc
Địa chỉ: 1283 Đường giải phóng - Hoàng Liệt - Hoàng Mai-Hà Nội
Hotline: Mr Tuấn – 0988 577 377
“ CHẤT LƯỢNG TIÊN PHONG – DỊCH VỤ HOÀN HẢO – GIÁ CẢ
HỢP LÝ ”
Phản hồi