Thông số kỹ thuật
Model: 1200B
|
STT
|
Mẫu
|
1200B
|
1
|
Loại cabin
|
Cabin đơn 1 hàng ghế
|
2
|
Loại động cơ
|
SD485ZL2 - Turbo - intercooler (EURO II)
|
3
|
Dung tích xi
lanh (cc)
|
2.156
|
4
|
Công suất (kw /
rpm)
|
42/3200
|
5
|
Tốc độ tối đa
|
72
|
6
|
Hệ thống truyền
động
|
Cầu sau chủ động
|
7
|
Hộp số
|
4 số tiến 1 số lùi (có số phụ)
|
8
|
Lý hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
9
|
Chiều dài tổng
thể (mm)
|
4600
|
10
|
Chiều rộng tổng
thể (mm)
|
1860
|
11
|
Chiều cao tổng
thể (mm)
|
2130
|
12
|
Chiều dài thùng
hàng (mm)
|
2535
|
13
|
Chiều rộng
thùng hàng (mm)
|
1720
|
14
|
Chiều cao thùng
hàng (mm)
|
500
|
15
|
Khoảng sáng gầm
xe (mm)
|
210
|
16
|
Vết bánh trước
(mm)
|
1360
|
17
|
Vết bánh sau
(mm)
|
1380
|
18
|
Chiều dài cơ sở
(mm)
|
2250
|
19
|
Bán kính vòng
quay tối thiểu(m)
|
5.29
|
20
|
Trọng lượng
toàn bộ (kg)
|
3810
|
21
|
Trọng lượng
không tải (kg)
|
2480
|
22
|
Tải trọng định
mức cả người (kg)
|
1200
|
23
|
Hệ thống treo
trước
|
Phụ thuộc lá nhíp
|
24
|
Hệ thống treo
sau
|
Phụ thuộc lá
nhíp
|
25
|
Hệ thống phanh
|
|
26
|
Phanh trước
|
Tang trống
|
27
|
Phanh sau
|
Tang trống
|
28
|
Cỡ lốp
|
700-16
|
29
|
Số lốp
|
7
|
30
|
Trợ lực lái
|
Cơ khí trợ lực thủy lực
|
31
|
Trục lái điều
chỉnh độ nghiêng
|
Không
|
32
|
Khóa cửa điện
|
Không
|
33
|
Điều hòa nhiệt
độ
|
Không
|
34
|
Số chỗ ngồi
|
3
|
35
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ
|
36
|
AM / FM radio
cassette
|
Có
|
Các thông số trên có thể thay đổi mà
không cần báo trước
|
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty cổ phần thiết
bị Việt Trung_VINAXUKI.
Đại lý số 1 Miền Bắc
Địa chỉ: 1283 Đường giải phóng - Hoàng Liệt - Hoàng Mai-Hà Nội
Hotline: Mr Tuấn – 0988 577 377
“ CHẤT LƯỢNG TIÊN PHONG – DỊCH VỤ HOÀN HẢO – GIÁ CẢ HỢP LÝ ”
Phản hồi