Thông số kỹ thuật
Model: SY1047DVS3
|
STT
|
Mẫu
|
SY1047DVS3
|
1
|
Loại cabin
|
Thép dập
|
2
|
Loại động cơ
|
CA498
|
3
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
3168
|
4
|
Công suất (kw / rpm)
|
62.5/3600
|
5
|
Tốc độ tối đa
|
90
|
6
|
Hệ thống truyền động
|
Cầu sau chủ động
|
7
|
Hộp số
|
5 số tiến 1 số lùi
|
8
|
Lý hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
9
|
Chiều dài tổng thể (mm)
|
5990
|
10
|
Chiều rộng tổng thể (mm)
|
1910
|
11
|
Chiều cao tổng thể (mm)
|
2170
|
12
|
Chiều dài thùng hàng (mm)
|
4314
|
13
|
Chiều rộng thùng hàng (mm)
|
1810
|
14
|
Chiều cao thùng hàng (mm)
|
380
|
15
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
184
|
16
|
Vết bánh trước (mm)
|
1390
|
17
|
Vết bánh sau (mm)
|
1400
|
18
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3350
|
19
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
14
|
20
|
Trọng lượng toàn bộ (kg)
|
4260
|
21
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
2380
|
22
|
Tải trọng định mức cả người (kg)
|
1685
|
23
|
Hệ thống treo trước
|
Phụ thuộc lá nhíp
|
24
|
Hệ thống treo sau
|
Phụ thuộc lá nhíp
|
25
|
Hệ thống phanh
|
|
26
|
Phanh trước
|
Tang trống, dẫn động thủy lực
|
27
|
Phanh sau
|
Thủy lực trợ chân không
|
28
|
Cỡ lốp
|
7.00-16
|
29
|
Số lốp
|
7
|
30
|
Trợ lực lái
|
Có
|
31
|
Trục lái điều chỉnh độ nghiêng
|
Có
|
32
|
Khóa cửa điện
|
Không
|
33
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Không
|
34
|
Số chỗ ngồi
|
3
|
35
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ
|
36
|
AM / FM radio cassette
|
Có
|
Các thông số trên có
thể thay đổi mà không cần báo trước
|
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty cổ phần thiết
bị Việt Trung_VINAXUKI.
Đại lý số 1 Miền Bắc
Địa chỉ: 1283 Đường giải phóng - Hoàng Liệt - Hoàng Mai-Hà Nội
Hotline: Mr Tuấn – 0988 577 377
“ CHẤT LƯỢNG TIÊN PHONG – DỊCH VỤ HOÀN HẢO – GIÁ CẢ HỢP LÝ ”
Phản hồi